VAN NGÀNH NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG

Tecofi

Van Bướm Thân Gang Tecofi VPG4449-02 và VPG4449-08

Thân: Gang dẻo EN-GJS-400-15 (GGG40)
Đĩa: Thép không gỉ 316
Kết nối: Giữa các mặt bích PN10/16
ASA150Lbs
Áp suất làm việc tối đa: 16 bar

Van bướm thân gang, đĩa inox, kết nối Wafer, tay gạt (VPG4449-02)

Thân: Gang dẻo EN-GJS-400-15 (GGG40)
Đĩa: Thép không gỉ 316
Kết nối: Giữa các mặt bích PN10/16
ASA150Lbs
Áp suất làm việc tối đa: 16 bar

DN (mm)

Inch

L (mm)

Kg

Ref.

32/40

1" - 1½"

33

1.5

VPG4449-02EP0040

50

2"

43

2.1

VPG4449-02EP0065

80

3"

46

2.9

VPG4449-02EP0080

100

4"

52

3.9

VPG4449-02EP0100

125

5"

56

5.9

VPG4449-02EP0125

200

8"

89

13.7

VPG4449-02EP0200

250

10"

102

30.5

VPG4449-02EP0250

300

12"

78

30.5

VPG4449-02EP0300

Van bướm thân gang, đĩa inox, kết nối Wafer, tay quay (VPG4449-08)

Thân: Gang dẻo EN-GJS-400-15 (GGG40)
Đĩa: Thép không gỉ 316
Kết nối: Giữa các mặt bích PN10/16
ASA150Lbs
Áp suất làm việc tối đa: 16 bar

DN (mm)

Inch

L (mm)

Kg

Ref.

32/40

1" - 1½"

33

4.3

VPG4449-08EP0040

50

2"

43

5.2

VPG4449-08EP0065

80

3"

46

6.0

VPG4449-08EP0080

100

4"

52

7.4

VPG4449-08EP0100

125

5"

56

9.6

VPG4449-08EP0125

200

8"

89

38.0

VPG4449-08EP0200

250

10"

102

38.7

VPG4449-08EP0250

300

12"

78

38.0

VPG4449-08EP0300

zalo zalo
(84) 0985214585 (84) 0985777102